Có 3 kết quả:

归依 guī yī ㄍㄨㄟ ㄧ歸依 guī yī ㄍㄨㄟ ㄧ皈依 guī yī ㄍㄨㄟ ㄧ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to convert to (a religion)
(2) to rely upon
(3) refuge
(4) mainstay

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to convert to (a religion)
(2) to rely upon
(3) refuge
(4) mainstay

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0